Cảm biến vị trí, RH5MA2180M01R151S1012B6-TD01,Temposonics R-Seri

  (51 )
  • Mã sản phẩm:RH5MA2180M01R151S1012B6-TD01
  • Nhãn hiệu:MTS Sensor
  • Xuất xứ:USA
  • Giá :Liên hệ nhà cung cấp
  • Địa chỉ :D3, KDC Mieu Noi, Dinh Tien Hoang St., W.3, Binh Thanh Dist., HCMC, Vietnam
  • Giang hàng :Anh Nghi Sơn

Cảm biến vị trí | RH5MA2180M01R151S1012B6-TD01|Temposonics R-Serie

https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/0x0/2023/04/1681531312-shi.jpghttps://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/0x0/2023/04/1681531339-zro.jpg 

TEMPOSONICS (MTS Sensors):

  • Temposonics (trước đây là MTS Sensors) được công nhận là công ty hàng đầu trong ngành về công nghệ và giải pháp cảm biến.
  • Các cảm biến và bộ truyền này cho phép đo vị trí và/hoặc tốc độ động và có độ chính xác cao trong các hệ thống liên quan đến an toàn và tự động hóa hiện đại.
  • Với danh mục sản phẩm đa năng và ngày càng tăng, đồng thời tập trung vào hỗ trợ vượt trội trong khu vực, Temposonics hợp tác chặt chẽ với khách hàng để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thời gian ngừng hoạt động.

CHÍNH SÁCH CHẤT LƯỢNG CỦA CHÚNG TÔI:

  • Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi
  • Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng xuất sắc, từ lần tiếp xúc đầu tiên cho đến toàn bộ thời gian sử dụng sản phẩm
  • Thiết lập đào tạo và nhận thức về chất lượng trong mỗi nhân viên là điều tối quan trọng
  • Chúng tôi phát triển và cung cấp các cảm biến từ giảo hàng đầu thị trường vượt quá mong đợi của khách hàng
  • Chúng tôi cam kết không ngừng cải thiện các quy trình của mình

Industrial Position Sensors/Cảm biến vị trí công nghiệp

Mobile Hydraulics Position Sensors/Cảm biến vị trí thủy lực di động

Light Industrial Position Sensors/ Cảm biến vị trí công nghiệp nhẹ

Temposonics Technology/ Công nghệ Temposonic

Liquid Level Transmitters/ Máy phát mức chất lỏng

Một số Model thông dụng: 

Temposonics

Replaced Code:  RH5MA0150M01H051A101-TD02
Temposonics R-Serie
Current Position
Accesssories included:
- 401133 O-Ring

Temposonics

Cảm biến vị trí Code: RH5MA2180M01R151S1012B6-TD01
Temposonics R-Serie
SSI position

Temposonics

Cảm biến vị trí
Code:  RH5MA0220M01T201S1012B1-TD01
Temposonics R-Series
Note: Recheck delivery time before order
RHM0220MK201S2B1100 is obsoleted

Temposonics

Thiết bị đo mức Code: LPR1D1B11A0XKF4M01020S
Liquid Level Transmitter
Note: Recheck delivery time before order
Code: 251981-2
(ACP) Float 1.85 OD SST w/Offs
Note: Recheck delivery time before order
Code:  251983-2
Float Intfc #2 1.85 OD w/offse
Note: Recheck delivery time before order
(Khai hải quan: Code: LPR1D1B11A0XKF4M01020S)

Temposonics

Code: 254731-1
1 loop analog assy kit LP
Note: Recheck delivery time before order

Temposonics

Vòng nam châm dùng cho cảm biến:
Code: 252182
Magnet Assembly, Type S - Ep

Nguyễn Thành Thân

Zalo: 038 568 5705

Mail: than.ans@ansvietnam.com

ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)

Đại Lý Phân Phối Ủy Quyền:

Balluff | Pilz | Baumuller| NSD Group| Moxa| Keller MSR | Yotta Control | Crouzet | MTS Sensor | B&K Vibro| BEI sensors | Bernstein | Agr | Brooks Instrument | Celduc | Canneed | Controller Sensor | Metrix |  CSF | Datapaq | Dold | Deesys | E Instruments | EGE Elektronik  | Elco |  | Electro Sensors | Ero Electronic |Fine Suntronix | FMS | Greisinger Electronic | Hans-Schmidt | HMS - Anybus - Netbiter | Hohner | Honsberg| IMR | Jenco | Keller MSR | Kuebler | Mark-10 | Matsui MFG | Meister | Minilec  | Microsens | Microsonic | Moog | Noeding | Novotechnic | ReeR | RMF | Rotronic | Shinko technos | Showa Giken | Smart Measurement | Status | STS sensor | Takuwa | Tecsis | Tempsens | Towa Seiden | Unipulse | Univer | Valbia | Watlow | Wise control…

 

Xem thêm sản phẩm Cảm biến được bán bởi doanh nghiệp: Anh Nghi Sơn
Nhóm sản phẩm cùng danh mục
DMCA.com Protection Status