LIÊN HỆ : 0937 187 325
ZALO: 0928 197 780
==================================================
Cách kiểm tra can nhiệt K
Khi dùng can nhiệt loại K đo nhiệt độ là sao ta biết được can nhiệt đó còn hoạt động tốt hay không ? Cách làm như sau: Chúng ta mở bảng tra giá trị mV theo nhiệt độ của can nhiệt. Dùng đồng hồ VOM để đo giá trị mV tại nhiệt độ hiện tại và so sánh với bảng tra.
Ví dụ: tại 50 độ C thì giá trị là 2.023 mV, tại 105 độ C là 4.303 mV
=> Nếu giá trị giống bảng tra thì can nhiệt hoạt động tốt
=> Nếu có sự sai lệch hoặc không có giá trị mV trả về là cảm biến đó bị hỏng.
Cảm biến can nhiệt Loại K có các thông số nào ?
Chọn Cảm biến can nhiệt loại K cần chú ý đến một vài thông số sau để đo nhiệt độ chính xác ứng dụng và có hiệu quả kinh tế cao.
1-Chiều dài cảm biến. Chọn cảm biến đo nhiệt độ thì chiều dài khá quan trọng. Phụ thuộc vào vị trí lắp cảm biến mà chọn chiều dài thích hợp. Chiều dài dao động từ 30mm, 40mm, 50mm ..cho đến 2000mm.
2-Đường kính cảm biến. Đường kính cảm biến sẽ thể hiện thời gian đáp ứng của cảm biến. Nếu đường kính nhỏ thì thời gian đáp ứng nhanh. Đường kính lớn thời gian đáp ứng chậm nhưng sẽ bền hơn với nhiệt độ cao. Đường kính thông thường dùng cho can nhiệt K là 3mm, 4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 15mm, 16mm….
3-Kiểu ren của cảm biến nhiệt độ. Kiểu ren để lắp vào đường ống phù hợp để khi dùng trong các ứng dụng có áp suất lớn sẽ không bị rò rĩ. Ren thông dụng như G1/4, G1/2, G3/4, Flange…
Can nhiệt K được dùng để đo nhiệt độ lên đến 1200 độ C. Ngoài ra còn có dòng can nhiệt loại dây có thang đo thấp hơn. Thang đo dòng can nhiệt K vào khoảng 400 độ. Đối với can nhiệt K dạng dây thường được dùng trong các vị trí lắp đặt nhỏ hẹp.
==================================================
MỘT SỐ THIẾT BỊ KHÁC CHO NGÀNH THÉP , XI MĂNG , CÔNG NGHIỆP NẶNG:
80.025.2F2 | Flender Vietnam |
E8XT | Flir Vietnam |
E75 | Flir Vietnam |
520MD+14-WR1D0-GM1-0101 | Flowserve Vietnam |
BC430 | Fluke Vietnam |
F4-Z-3-80U-M3 | Fox Vietnam |
EPL-W-084-010G-[080-B02]-S579. | GAM Vietnam |
IR-22-1-N-Z(3M) | Gasdna Vietnam |
QE1008-W SET | Gefran Vietnam |
LTM 600 S | Gefran Vietnam |
2301-SI-0-2R-1 | Gefran Vietnam |
TPSA-T-1-P-B41D-T-V-XP416 2130X000R00 | Gefran Vietnam |
DC-AC ADV-2110-KBX-4+SI; S9O08SI, 11KW | Gefran Vietnam |
QE1008-W-08-BLE | Gefran Vietnam |
QE1008-W-08-USB | Gefran Vietnam |
GE-EPM5500P | General Electric Vietnam |
Model : 3-2724-10 PN: 159001547 | GF Vietnam |
P0120526S | Giovenzana Vietnam |
GVS215 T5E | GIVI MISURE Vietnam |
SAM40120D | GOLD Vietnam |
GHM-3330 | Greisinger Vietnam |
G1690-MAX | Greisinger Vietnam |
GOO370-L4 | Greisinger Vietnam |
GMH3695 | Greisinger Vietnam |
GTH175 PT-E-00-GE | Greisinger Vietnam |
CMD5B1000-010 | Greystone Vietnam |
DSD240 | Greystone Vietnam |
CR3A01ANA | Greystone Vietnam |
G01704446 | GSR Vietnam |
BLZA88 | GUANGDONG BOLONG Vietnam |
Thickness Gauge D-2010 | Hans Schmidt Vietnam |
HPSA-M | Hans Schmidt Vietnam |
RTM-400 | Hans Schmidt Vietnam |
HPSA-M | Hans Schmidt Vietnam |
DTS-500 | Hans Schmidt Vietnam |
DTS-200 | Hans Schmidt Vietnam |
GTR1520 | HANSAN Vietnam |
Z6FC3 | HBM Vietnam |
RTNC3/1T | HBM Vietnam |
ROD 1030-2000 | Heidenhain Vietnam |
KMI-05HK1 | HIGEN MOTOR Vietnam |
I02HT1DUK | HIGEN MOTOR Vietnam |
DS-2TE127-G4A | HIK Vision Vietnam |
EPT-200AG | Hiraiden Keiki Vietnam |
51188820 | HITACHI Vietnam |
DP-70BN1 | Hiyoshi Denki Vietnam |
EC61330 | HMS Vietnam |
KMBF008 | Hokuyo Vietnam |
2108B2001N | Honeywell Vietnam |
00780-A-0100 | Honeywell Vietnam |
30-3013 | Honeywell Vietnam |
FMM-101 | Honeywell Vietnam |
FSP-851 | Honeywell Vietnam |
FF015RMS- 125- | Honsberg Vietnam |
HT-C2420AM | HUEGLI TECH Vietnam |
RCP6-RA8C-WA-5-50-P6-S-B | IAI Vietnam |
PCON-CFB-60PWAI-NP-2-0-DN | IAI Vietnam |
RCP5W-RA6C-WA-42P-3-100-P3-X10-A1BNM | IAI Vietnam |