ND25-ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN MẠNG ND25-LUMEL VIETNAM-STC VIETNAM
Hãng sản xuất: Lumel
Liên hệ tư vấn: |
E-mail: quang@stc-vietnam.com |
Hotline: 0985.034.377 |
FMM 20 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
FEM 1.02 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
FMM 80 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NF 1.5 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NF 5 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NFB 5 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
FEM 1.09 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
FL 10 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NF 1.10 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
FF 12 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NF 1.30 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
FF 20 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NF 25 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NF 30 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NF 1.25 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NMP 03 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NF 2.35 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NMP 05 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NF 60 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NFB 25 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NFB 30 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NF 1.60 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NMS 010 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NMP 09 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NF 100 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NFB 60 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NF 1.100 Ex | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NF 1.100 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
FP150 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NMP 015 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NMS 020 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NMP 015.1.2 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NFB 100 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NF 300 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NF 1.300 Ex | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NPK 03 | Swing piston gas pump | bơm Piston |
NF 1.300 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NMP 830 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NPK 04 | Swing piston gas pump | bơm Piston |
NMP 850 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
FP 400 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
N 84.4 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 84.3 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NMP 830 HP | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 85.3 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NF 600 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
N 86.16 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NF 1.600 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
N 86 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NMP 850 HP | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 87 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 87 Ex | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NMP 850.1.2 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NPK 06 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 96 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NMP 830.1.2 HP | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 89 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 012 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 811 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NMS 030 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 814 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
FK 1.1100 | Diaphragm liquid pump | Bơm màng nước/ bơm vận chuyển chất lỏng, bơm màng định lượng chất lỏng |
NPK 012 | Swing piston gas pump | bơm Piston |
N 022 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NPK 09 | Swing piston gas pump | bơm Piston |
N 815 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 816 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 816.3 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 922 FT | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 922 FT Ex | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NMP 850.1.2 HP | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 024 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NPK 018 | Swing piston gas pump | bơm Piston |
N 813 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 026 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 920 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 026.3 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 286 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 186.3 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 143 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NPK 09.1.2 | Swing piston gas pump | bơm Piston |
N 026 Ex | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 816.6 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 828 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 035.3 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 036 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 035 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NPK 25 | Swing piston gas pump | bơm Piston |
N 838 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 630.3 Ex | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 630.3 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 630 Ex | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 630 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 630.15 Ex | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 630.15 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 936 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 936.3 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 026.1 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 026.2 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 186.1.2 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 940 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NPK 050 | Swing piston gas pump | bơm Piston |
N 035.1 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 950 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 035.2 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 838.1.2 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 936.1.2 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 860 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 036.0 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 630.1.2 Ex | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 630.1.2 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
NPK 0100 | Swing piston gas pump | bơm Piston |
N 880 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 0100 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 0150.3 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 0150 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 1200 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 2400 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 0150 Ex | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
N 1400 | Diaphragm gas pump | bơm màng khí nén/ bơm định lượng màng khí |
Laboport N 86 KT.18 | Mini diaphragm vacuum pump | máy hút chân không/ bơm màng chân không |
Laboport N 96 | Mini diaphragm vacuum pump | máy hút chân không/ bơm màng chân không |
Laboport N 816.3 KT.18 | Mini diaphragm vacuum pump | máy hút chân không/ bơm màng chân không |
Laboport N 816.1.2KT.18 | Mini diaphragm vacuum pump | máy hút chân không/ bơm màng chân không |
Laboport N 938.50 KT.18 | Mini diaphragm vacuum pump | máy hút chân không/ bơm màng chân không |
Laboport N 820.3 FT.18 | Diaphragm vaccum pump | bơm màng chân không |
Laboport N 820 G | Diaphragm vaccum pump | bơm màng chân không |
N 920 G | Diaphragm vaccum pump | bơm màng chân không |
Laboportaboport N 842.3 FT.18 | Diaphragm vaccum pump | bơm màng chân không |
Laboport N 840 G | Diaphragm vaccum pump | bơm màng chân không |
Laboport N 840.3 FT.18 | Diaphragm vaccum pump | bơm màng chân không |
Laboport N 820.3 FT.40.18 | Diaphragm moist gas vaccum pump | Diaphragm moist gas vaccum pump |
Laboport N 840.3 FT.40.18 | Diaphragm moist gas vaccum pump | Diaphragm moist gas vaccum pump |
N 860.3 FT.40.18 | Diaphragm moist gas vaccum pump | Diaphragm moist gas vaccum pump |
SC 950 | Multi-user vaccum system | Multi-user vaccum system |
Laboport SC 820 | Vaccum pump system | hệ thông máy bơm chân không |
SC 920 G | Vaccum pump system | hệ thông máy bơm chân không |
Laboport SC 840 | Vaccum pump system | hệ thông máy bơm chân không |
SIMDOS 02 FEM 1.02 S | Diaphragm liquid dosing pump | bơm màng định lượng chất lỏng / bơm định lượng màng |
SIMDOS 02 FEM 1.02 RC-P | Diaphragm liquid dosing pump | bơm màng định lượng chất lỏng / bơm định lượng màng |
SIMDOS 10 FEM 1.10 SIMDOS | Diaphragm liquid dosing pump | bơm màng định lượng chất lỏng / bơm định lượng màng |
SIMDOS 10 FEM 1.10 RC-P | Diaphragm liquid dosing pump | bơm màng định lượng chất lỏng / bơm định lượng màng |
LIQUIPORT NF 1.100 S | Diaphragm liquid transfer pump | bơm màng vận chuyển chất lỏng / bơm màng chuyển tiếp chất lỏng |
LIQUIPORT NF 1.100 RC | Diaphragm liquid transfer pump | bơm màng vận chuyển chất lỏng / bơm màng chuyển tiếp chất lỏng |
LIQUIPORT NF 100 S | Diaphragm liquid transfer pump | bơm màng vận chuyển chất lỏng / bơm màng chuyển tiếp chất lỏng |
LIQUIPORT NF 100 RC | Diaphragm liquid transfer pump | bơm màng vận chuyển chất lỏng / bơm màng chuyển tiếp chất lỏng |
LIQUIPORT NF 1.300 S | Diaphragm liquid transfer pump | bơm màng vận chuyển chất lỏng / bơm màng chuyển tiếp chất lỏng |
LIQUIPORT NF 300S | Diaphragm liquid transfer pump | bơm màng vận chuyển chất lỏng / bơm màng chuyển tiếp chất lỏng |
LIQUIPORT NF 300 RC | Diaphragm liquid transfer pump | bơm màng vận chuyển chất lỏng / bơm màng chuyển tiếp chất lỏng |
VC 900 | Vaccum controller | bộ điều khiển chân không |
RC 600 | Rotary evaporator | Thiết bị bay hơi chân không quay |
RC 900 | Rotary evaporator | Thiết bị bay hơi chân không quay |
C 900 | Recirculating chiller | máy làm lạnh tuần hoàn |