
PRL-201S-4PB - Công tắc bác mức - Towa Seiden Việt Nam - Song Thành Công Việt Nam - Level switch
Ngoài ra công ty Song Thành Công còn cung cấp và phân phối các dòng thiết bị công nghiệp hóa tự động khác:
|
|
|
TYPE: OCD-DPC1B-1212-C Serial NO: 11/13 651895 Power Suply: 10-30 VDC Interface: Profibus-DP Operating Temperature:-40~85℃ Code: Binary
|
POSITAL FRABA
|
Encoder Type: OCD-DPC1B-1212-C10S-H3P Serial No: 07/13 622633 Steps/revo;ution: 4096 No. of revolution 4096 Temp.range: -40oC…+80oC Code: Binary Vcc: 10-30V Version: 2.1 Intrf: Profibus Nhà Sản Xuất: POSITAL GmbH
|
POSITAL GmbH
|
Cảm biến mức tro : PRINCO- NULL- KOTE Model: L2000/230VA NSX: Princo Instrumentation
|
Princo Instrumentation
|
Switch áp suất MNR: R928036318 WE-1SP-EN175301-803 Contact Type: N/C 1SP Voltge range: max.250Vac/200Vdc Contact load: max. 1A Switching power: max. 70W
|
REXROTH
|
MODEL: EP-20M20R POWERINPUT: AC85-260V 50/60Hz 20VA MAX SERIAL: 712602020
|
Rockwell Automation Inc
|
Transmitter ROSEMOUNT: Model: 3051CG1A02A1BM5P1S5Q4 + 0305RC22B11B4L4 Max Press: 0,0062MPa. 10,5÷55VDC; 4÷20mA. Range: -2÷2Kpa.
|
ROSEMOUNT
|
XXXXX-0761-0012
|
ROSEMOUT
|
Transmitter áp suất: ROSEMOUT +Model: 3051CG4A22A1AM5B4 + Max Press: 25 Mpa + 10,5 ÷55 VAC, 4÷20 mA + Range: 0 ÷ 1 Mpa
|
ROSEMOUNT
|
Board nguồn điều khiển ROTOK (SIT) - Type: SIT M250 - Mã board : SIT-POWER 380(220)-1.8
|
Rotork
|
Camera Samsung SCB-3000P, bao gồm lens và adaptor nguồnCảm biến hình ảnh 1/3” Color Double Density CCD. Độ phân giải 600TV lines (Color). Độ nhạy sáng 0.3 Lux (màu). Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm. Chức năng lọc nhiễu số 3D+2D. Chức năng chống ngược sáng BLC. Chức năng bù ánh sáng cao HLC (Highlight Compensation) Chức năng ổn định hình ảnh số DIS (Digital Image Stabilization). Chức năng phát hiện chuyển động. Sử dụng chíp SSNR3, SSDR (Samsung Super Dynamic Range) triệt nhiễu và bóng ma. Đa ngôn ngữ OSD. Sử dụng nguồn 12VDC/24VAC. Công suất tiêu thụ: 4.0 W. Kích thước: 66.0 x 61.0 x 102.0 mm
|
Samgsung
|
RPM41F7 / 120V 50/60 Hz B300 PILOT DUTY 1/3 HP/120 VAC 1/2 HP/260 VAC
|
Schneider
|
LRE06N Class: 10A GB 14048.4 IEC 60947-4-1 Ui: 690~ Uimp: 6KV Ie: 1-1.6A
|
Schneider
|
LC1E0910 TeSys E
|
Schneider
|
LAEN11N
|
Schneider
|
ZB2-BE101C NO (Normal Open) AC15-240V-3A IEC60947-5-1 Ith: 10A Ui: 600V Uimp: 6kV
|
Schneider
|
Model: 2061 Power supply: 220VAC/50Hz H20: 0~40Vol% Output: 4-20mA
|
SDL
|
Bộ phân tích độ dẫn: Model: AX410. Order number: AX410/50001. Serial number: 3K672012150254.
|
Shanghai ABB Engineering Co.,Ltd.
|

|