Thành phần hóa học thép tấm ASTM A283 |
||||
|
Grade A |
Grade B |
Grade C |
Grade D |
Carbon (max) |
0.14 |
0.17 |
0.24 |
0.27 |
Mangan (max) |
0.9 |
0.9 |
0.9 |
0.9 |
Phosphorus (max) |
0.035 |
0.035 |
0.035 |
0.035 |
Sulphur (max) |
0.04 |
0.04 |
0.04 |
0.04 |
- Tấm dày <=1,5 inche |
0.4 |
0.4 |
0.4 |
0.4 |
- Tấm dày >1,5 inch |
0.15-0.40 |
0.15-0.40 |
0.15-0.40 |
0.15-0.40 |
Cu (min) |
0.2 |
0.2 |
0.2 |
0.2 |
Tính chất cơ lý thép tấm ASTM A283 |
||||
|
Grade A |
Grade B |
Grade C |
Grade D |
Độ bền kéo |
45.000 - 60.000 psi |
50.000 - 65.000 psi |
55.000 - 75.000 psi |
60.000 - 80.000 psi |
(310 - 415 MPa) |
(345 - 450 Mpa) |
(380 - 515 Mpa) |
(415 - 550 Mpa) |
|
Độ giãn chảy |
24.000 psi |
27.000 psi |
30.000 psi |
33.000 psi |
(615 Mpa) |
(185 MPa) |
(205 Mpa) |
(230 Mpa) |
|
Độ giãn dài |
27 - 38% |
25 - 28% |
22 - 25% |
20 - 23% |
Quy cách:
- Chiều rộng: 1.500mm - 4.100mm
- Chiều dài: 6.000mm - 20.000mm
- Độ dày: 6mm - 150mm
Ứng dụng:
Thép tấm ASTM A283 được ứng dụng trong xây dựng công trình nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà kho, công trình công nghiệp, thương mại, giao thông vận tải, tủ đựng, thùng, loa, thép ống và thép hộp vuông.
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
MST: 0314 103 253
ĐC: 37/5 Hà Huy Giáp, Kp 3A, P Thạnh Lộc, Q 12, HCM
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Điện thoại: (0274) 3792666 - 6511 666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0902 699 789 - 0907 315999
Email: daiphucvinhvn@gmail.com
http://daiphucvinh.vn/San-pham.html