Công tắc phao MS1 Grundfos
Model: 96003332
- Công tắc phao được thiết kế đặc biệt bền bỉ, phù hợp cho điều khiển/giám sát tốc độ để sử dụng trong các công trình xử lý nước thải và trạm bơm có chất lỏng chứa nhiều chất rắn như nước thải thô, v.v.
- Nhờ các đặc tính nhiệt và hóa học tốt, bộ điều khiển mức của Grundfos có khả năng chống cặn, axit uric, nước thải từ dầu, xăng, dầu diesel, rượu, axit trái cây và các chất khác.
- Chiều dài của cáp: 10 m
- Điện áp định mức: 4 – 250 V
- Lớp bảo vệ: IP68
-------------------------
» Công ty TNHH TM Kỹ Thuật Âu Châu ( EUTC )
» Website: eutc.com.vn
» Hotline: +84 28 3514 6818
» Zalo: + 84 919 173 986
» Email: info@eutc.com.vn
Các sản phẩm Grundfos mà EUTC đang cung cấp:
004F5020 Seal Shaft Grun 004F5020/ REP.CHI-12-20A-W-A-BUBV
0902994198 Seal for CM15XFGEAQQEFBAN
116217 Cable Grun 1162117
12.6656-400 Temperature sensor for evaporator RV 171W
160M-2-42FF300-G2 Bơm Type AEVBKG020020FMTT P/N 96504751 NO H6106046.002
290196/98368745 Shaft (CR/N 32 - 8)
425085 Seal Shaft Grun
425278 Set Chamber Stack GruN
485278 Set Shaft Seal Grun
502000881 GASKET KIT
59546517 BƠM ĐẲNG NHIỆT UPS 25-60 180
86525458 Phớt bơm
91835919 Filter kit
92902400 Bơm CR5-10 A-FGJ-A-E-HQQE 1x220-230 50HZ
95087226 Impeller Pump Grun
95087459 Impeller 1856OU-165/7,5 16x36,25-EL
95089099 Gasket Grun
95089508 Seal Cover Grun 93,4-tan 001-19-76/4x6,6-P 3A2.05
95131714 Kit, Pump Housing 50-125 GG25/BZ
96003332 Float switch MS1 .No. 96003332
96115107 O Ring Grun
96164191 Service Kit Grun
96164195 Set Thrust Bearing Grun
96281485 UPS25-60 180 1x230V 50Hz 3H
96281486 UPS25-60 180 1x230V 50Hz 9H
96405983 O Ring Grun
96416243 Kit, Chamber stack
96416263 Kit, Chamber stack CR 90-3
96416313 Bộ cánh bơm CR64-3-1, pn: 96416313
96416600 Kit, Gasket CR(N)45/64 1-10FKM
96416730 Kit, Wear part CR(N)32 8-11
96427483 Air vent
96427832 Ring Brone Wear Grun
96427839 Ring Brone Wear Grun
96427840 Ring Brone Wear Grun
96432544 Gasket Kit Grun
96432546 Gasket Kit Grun
96432548 Gasket Kit Grun
96440256 Service Kit Grun
96440258 Service Kit Grun
96455086 Kit, Shaft seal H QQEGG KB012S1
96488302 Spare,Shaft seal eMG BAQE GG D28
96501224 Máy bơm CR10-20 A-FJ-A-E-HQQE 3x400/690 50 HZ
96509609 Kit, EPDM modul for standardpump
96509610 Kit, FKM modul for standardpump
96511830 Kit, Rep. CR/I/N15/20-17 stages
96511844 Kit,Shaft seal H QQEGG KB016S1 30bar
96511845 Kit, Shaft seal H QQVGG KB016S1 30bar
96515551 Pump Centrifugal Grund
96517039 Bơm ly tâm 3 pha/CR5-4 A-FGJ-A-E-HQQE 3x230/400 50HZ
96517224 BƠM CRN5-36 A-FGJ-A-V-HQQV 3x230/400 50HZ
96525431 Kit, FKM modul for Air-cooledtop
96525458 Kit, Shaft seal CR/N 32/45/64/90 HQQE
96525490 Kit, Shaft seal CR/N 32-150 HQQV
96536157 BULK - Lock washer set, Nordlock 8 Bạc lót pos. 66
96575027 Smartseal DN 100
96579805 Coupling Kit Grun
96617127 Kit, Valve DN8 PVC/V/G
96649729 Pump Grun
96680663 Gasket Flat ( Gioăng mặt bích cho bộ lọc Clo)
96684743 Dosing Pump DDI 222 60-10
96745832 Impeller Pump Grun
96754695 Inveter No: 96754695 – s/n: 080108G511
96806808 Bơm CM3-6 A-R-A-E-AVBE F-A-A-N
96806946 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang CM 10-3 A-R-A-E-AVBE F-A-A-N
96809398 Grundfos local ctrl. Panel 130B1174 /sp
96840936 O-ring Di88,57x2,62 FDA/USP-EPDM
96840938 O-ring Di193x6 FDA/USP-EPDM
96840939 O-ring Di22,22x2,62 FDA/USP-EPDM / Impeller
96848915 Kit, Coupling D180 D42/D42
96932393 Kit, seal CM10/15/25-AVBE/V (A-version)
97757659 O-ring EPDM 171.04x3.53/spare
97757671 O-ring EPDM 221.84x3,53 /spare
97757673 O-ring EPDM 278.99x3,53 /spare
97757697 O-ring Grundfos FKM 177.39x3.53 97757697
97905743 Bulk, Bearing ring mach. Bạc lót pos. 47a
98105001 Head Hexagon Grun
98136154 Motor Grun
98277008 Bulk, Lock nut, Shaft M8, splined Bạc lót pos. 67
98368745 Spare, ShaftCRN 32
98434904 Spare, shaft seal BQQE GG N D28
98434905 Mechanical seal Grundfos BQQV GG D28 98434905
98434906 Spare, shaft seal BQQE GG N D38
98497452 Kit, Wear Part CR/N 32 -8 -11 Graflon
98506291 Spare, Pump shaft N L=927
985204 Seal Mechanical Grun
98593444 Kit, Air vent La CR/XLCR-ACT,vertical
98593493 Kit, O-ring CR/N32 ACT, FXM/EPDM FE
98593568 O Ring Grun
98603012 Kit, CR/I/N5 -22 stages (SIC) L.NPSH Bạc lót pos. 4a, bao gồm pos. 65 và 45
98633738 Kit, Chamber N-ver. +Bearing -SIC/ SIC
98694016 Bơm CM 10-3 A-R-A-E-AVBE F-A-A-N
98694021 Bơm CM15-3 A-R-A-E-AVBE F-A-A-N, vật liệu cánh bơm AISI 304
98838915 CM25-3 A-R-G-E-AQQE F-A-A-N A 97516668 P1 1230
98878446 Motor Grund
98979347 Bơm CM15-3 A-R-G-E-AQQE F-A-A-N, vật liệu cánh bơm AISI 316
99042694 Kit,valve std. DN8 PV/T/T
99053131 Spare, contact vac.Meter f.VGS141,143,145
99145976 Kit,diaph DMX221-27 PTFE
99145979 Kit,diaph DMX221-50 PTFE
99159338 PUMP DDE 60-10 AR-PV/T/C-F-31U3U3FG
99159373 PUMP DDA 60-10 AR-PV/T/C-F-31U3U3FG
99200113 Cảm biến nhiệt độ (Tùy chọn)
99280569 Motor Grund
99357033 Contact thermometer Đồng hồ đo nhiệt độ có tiếp điểm
99432138 Cảm biến nhiệt độ
99574935 Spare, Impeller 50-250/254. ISO D32.BS
99616717 BIẾN tần CUE 3x380-500V IP20 15kW
99899296 Spare,Impeller 65-200/189, ISO D32, BZ
A96097537P110310002 Bơm Type 50-710/2 A-F-B-BAQE
A-96500964-10001178 Máy bơm ly tâm GRUNDFOS
A-9877156410001704-P1-23 Máy bơm ly tâm GRUNDFOS
AEVBKG020020FMTT Bơm
A-FGJ-G-V-HQQV BƠM CRN 5-36 A-FGJ-G-V-HQQV
CM1-3A-R-G-V-AQQVFAAN PUMP
CM25-3-A-R-I-E-AQQE-F-A- Bơm có vật liệu INOX 304, CM25-3 A-R-I-E-AQQE F-A-A-N
CR10-18A-FJ-A-E-HQQE BƠM LY TÂM TRỤC ĐỨNG HIỆU GRUNDFOS Model: CR 10-18 A-FJ-A-E-HQQE
CR10-22A-FJ-A-E-HQQE BƠM LY TÂM TRỤC ĐỨNG HIỆU GRUNDFOS Model : CR 10-22 A-FJ-A-E-HQQE
CR15-9-A-F-A-E-HQQE Phớt Bơm GRUNDFOS CR15-9-A-F-A-E-HQQE
CR32-2HQQE Shaft seal Grundfoss CR32-2HQQE
CR32-4-2-A-F-A-E-HQQE Pumps 7.5kW 380VAC 35M 30T/H
CR45-10-A-F-A-E-HQQE Pumps 37KW 380VAC/50HZ
CR5-22XK-FGJ-A-E-HQQE Phốt bơm Shaft seal HQQE - CR 1, 3 & 5
CRN15-3A-FGJ-A-E-HQQE Máy bơm ly tâm GRUNDFOS
CRN32-3-2A-F-A-E-HQQE Máy bơm ly tâm GRUNDFOS
CRN45-2-2A-F-A-E-HQQE Máy bơm ly tâm GRUNDFOS
DDC6-10 BƠM ĐỊNH LƯƠNG
EUTC-HH-008 Phốt cho bơm CR20-2-2-A-F-A-E-HQQE
EUTC-HH-1037 KIT. SHAFT SEAL HQQE, CR45-10, CR45-10 A-F-A-E-HQQE
EUTC-HH-1340 Buồng Bơm Nước Grunfos (80x65x160)
EUTC-HH-1412 Kit o-ring EPDM MAXA 80-200, 100-200
EUTC-HH-1413 Kit oring EPDM MAXA65-125 MAXA80-,100-250
EUTC-HH-1426 Kit o-ring EPDM MAXA 80-200, 100-200
EUTC-HH-1427 Kit oring EPDM MAXA65-125 MAXA80-,100-250
EUTC-HH-1526 Mechanical seal
EUTC-HH-1890 Screw for Dry Material Feedeers S423-2,-20, Machine Type: 60.2897.430
EUTC-HH-1891 Screw for Dry Material Feedeers S423-2,-20, Machine Type: 60.2897-521
EUTC-HH-2011 PHỤ TÙNG THAY THÊ BƠM HIỆU GRUNDFOS Bộ phốt bơm CR 15
EUTC-HH-2645 Phốt bơm ly tâm trục đứng
EUTC-HH-2650 Phốt bơm CR45-3 P/N Bơm: 96411388 (EUBE)
EUTC-HH-2659 Bộ vòng đệm CR45-3 P/N Bơm: 96411388
EUTC-HH-2704 Phốt Máy Bơm Grunfoss R-706H (CR)16
EUTC-HH-423 Discharge valve for code pump: DMX 27-10-B-PV/T/T-X-E1B1B1
EUTC-HH-444 Discharge valve for code pump: DMX 50-10 B-PVCVG-X-E1B1B1
EUTC-HH-449 Dosing diaphragm For Code Pump: DMX 27-10 B-PVC/V/G-X-E1B1B1
EUTC-HH-509 Suction valve for code pump: DMX 27-10 B-PVC/V/G-X-E1B1B1
EUTC-HH-51 Discharge valve for code pumpCông tắc phao MS1 Grundfos - 4MX 27-10 B-PVC/V/G-X-E1B1B1
EUTC-HH-889 SHAFT FOR PUMP L=1024 MATERIAL: INOX
MMG-160M Bơm phân phối XL1
NB50-125/144AA2BVSBQQVMW Pump Grundfos NB50-125/144AA2BVSBQQVMW1 Kit pump housing 50-125 GG/BZ/95131714Shaft seal BQQVGGD28/spare/98434905Oring FKM 177.39x3.53/spare/97757697
NB50-125/144AF2ABQQV PUMP
NB50-200/210AAF2KESBQ Bơm Grundfos NB50-200/210, vật liệu buồng bơm, trục, cánh bơm: Inox
NBG10080125137AF2BBAQE Bộ phốt cho bơm NBG100-80-125-137A-F2-B-BAQE
NBG5032160177AF2BBAQE Bộ phốt cho bơm NBG50-32-160-177A-F2-B-BAQE
NBG-80-65-160/150ACF2AES Đầu bơm không bao gồm động cơ NBG 80-65-160/150ACF2AESBAQEXW1
SP30-15 Bơm Grundfos
TP50-710-2A-F-B-BAQE-OW1 TP 50-710/2 A-F-B-BAQE A 96097537 P1 1031 0002
UNILIFT-AP35B.50.06.3V Bơm chìm thoát nước thải