Phụ tùng bơm Grundfos nhập khẩu chính hãng từ Châu Âu
Hàng chất lượng - Giá hợp lí - Thời gian đáp ứng nhanh
Đặt hàng hôm nay – Hàng về liền tay
» Công ty TNHH TM Kỹ Thuật Âu Châu ( EUTC )
» Website: eutc.com.vn
» Hotline: +84 28 3514 6818
» Zalo: 0919173986
» Email: info@eutc.com.vn
Các sản phẩm Grundfos mà EUTC đang cung cấp:
95085528 S_SH, seal EUHY1/HYFB1/HYK+A1, kiEO3
95086322 Phớt làm kín cho bơm Hilge P/N 95086322
95086653MAXANA65160 KIT, SEALING SEAL L1K-30-KIK
96753364 MECHANICAL seal forHILGE pump
QAV295 Mechanical seal code QAV295
95086331 Kit, mechanical seal 001-19-KIE
95086527 Kit, mechanical seal L1K-40-KIE
MACHENICALSEAL Phốt cơ khí cho bơm mã MAXANA-B-65-20003, SN: 629367-001
221-95086331 Shaft seal 001-19-KIE
98628202 Radial wellendichtring EPDM20 x 35 x 7
96902171 O Ring Casing
95086511 Kit, mechanical seal L1K-30-KI
123119/KIE03 Bạc chà
NBG10080125137AF2BBAQE Bộ phốt cho bơm NBG100-80-125-137A-F2-B-BAQE
NBG5032160177AF2BBAQE Bộ phốt cho bơm NBG50-32-160-177A-F2-B-BAQE
96488302 Spare,Shaft seal eMG BAQE GG D28
96511844 Kit,Shaft seal H QQEGG KB016S1 30bar
96525458 Kit, Shaft seal CR/N 32/45/64/90 HQQE
91835919 Filter kit
96416313 Bộ cánh bơm CR64-3-1, pn: 96416313
NB50-125/144AF2ABQQV PUMP
DDC6-10 BƠM ĐỊNH LƯƠNG
96680663 Gasket Flat ( Gioăng mặt bích cho bộ lọc Clo)
99053131 Spare, contact vac.Meter f.VGS141,143,145
EUTC-HH-008 Phốt cho bơm CR20-2-2-A-F-A-E-HQQE
96416263 Kit, Chamber stack CR 90-3
96416243 Kit, Chamber stack
95131714 Kit, Pump Housing 50-125 GG25/BZ
98434905 Mechanical seal Grundfos BQQV GG D28 98434905
97757697 O-ring Grundfos FKM 177.39x3.53 97757697
NB50-125/144AA2BVSBQQVMW Pump Grundfos NB50-125/144AA2BVSBQQVMW1 Kit pump housing 50-125 GG/BZ/95131714Shaft seal BQQVGGD28/spare/98434905Oring FKM 177.39x3.53/spare/97757697
96579805 Coupling Kit Grun
95089099 Gasket Grun
004F5020 Seal Shaft Grun 004F5020/ REP.CHI-12-20A-W-A-BUBV
425085 Seal Shaft Grun
96427832 Ring Brone Wear Grun
96427840 Ring Brone Wear Grun
96440256 Service Kit Grun
95089508 Seal Cover Grun 93,4-tan 001-19-76/4x6,6-P 3A2.05
96432548 Gasket Kit Grun
96440258 Service Kit Grun
98136154 Motor Grun
985204 Seal Mechanical Grun
116217 Cable Grun 1162117
96164191 Service Kit Grun
96164195 Set Thrust Bearing Grun
96432546 Gasket Kit Grun
96432544 Gasket Kit Grun
98105001 Head Hexagon Grun
96405983 O Ring Grun
485278 Set Shaft Seal Grun
425278 Set Chamber Stack GruN
96427839 Ring Brone Wear Grun
96115107 O Ring Grun
95087226 Impeller Pump Grun
96745832 Impeller Pump Grun
96515551 Pump Centrifugal Grund
97757673 O Ring Grun
99280569 Motor Grund
98878446 Motor Grund
98593568 O Ring Grun
96649729 Pump Grun
96517039 Bơm ly tâm 3 pha/CR5-4 A-FGJ-A-E-HQQE 3x230/400 50HZ
CR32-4-2-A-F-A-E-HQQE Pumps 7.5kW 380VAC 35M 30T/H
CR45-10-A-F-A-E-HQQE Pumps 37KW 380VAC/50HZ
12.6656-400 Temperature sensor for evaporator RV 171W
99200113 Cảm biến nhiệt độ (Tùy chọn)
99432138 Cảm biến nhiệt độ
99357033 Contact thermometer Đồng hồ đo nhiệt độ có tiếp điểm
98434904 Mechanical seal
96806946 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang CM 10-3 A-R-A-E-AVBE F-A-A-N
96840939 O-ring Di22,22x2,62 FDA/USP-EPDM / Impeller
96840938 O-ring Di193x6 FDA/USP-EPDM
96840936 O-ring Di88,57x2,62 FDA/USP-EPDM
95087459 Impeller 1856OU-165/7,5 16x36,25-EL
98694016 Bơm CM 10-3 A-R-A-E-AVBE F-A-A-N
EUTC-HH-889 SHAFT FOR PUMP L=1024 MATERIAL: INOX
EUTC-HH-1037 KIT. SHAFT SEAL HQQE, CR45-10, CR45-10 A-F-A-E-HQQE
96509609 Kit, EPDM modul for standardpump
CR5-22XK-FGJ-A-E-HQQE Phốt bơm Shaft seal HQQE - CR 1, 3 & 5
CR5-22XK-FGJ-A-E-67 Lock nut, Shaft M8, splined/ Ốc (Ê-cu) hãm trục bơm CR5
CR5-22XK-FGJ-A-E-66 Lock washer set, Nordlock 8/ Long đen vênh hãm trục bơm CR5
CR5-22XK-FGJ-A-E-47A Bạc lót Bearing ring mach/ Bạc lót trục bơm CR 1, 3 & 5
CR5-22XK-FGJ-A-E-4A Guồng bơm Chamber w. Bearing (SIC), CR,CRI 5
CR10-18A-FJ-A-E-HQQE BƠM LY TÂM TRỤC ĐỨNG HIỆU GRUNDFOS Model: CR 10-18 A-FJ-A-E-HQQE
CR10-22A-FJ-A-E-HQQE BƠM LY TÂM TRỤC ĐỨNG HIỆU GRUNDFOS Model : CR 10-22 A-FJ-A-E-HQQE
CR15-9-A-F-A-E-HQQE Phớt Bơm GRUNDFOS CR15-9-A-F-A-E-HQQE
EUTC-HH-2011 PHỤ TÙNG THAY THÊ BƠM HIỆU GRUNDFOS Bộ phốt bơm CR 15
96427483 Air vent
96416730 Kit, Wear part CR(N)32 8-11
290196/98368745 Shaft (CR/N 32 - 8)
96416600 Kit, Gasket CR(N)45/64 1-10FKM
502000881 GASKET KIT
96525431 Kit, FKM modul for Air-cooledtop
96754695 Inveter No: 96754695 – s/n: 080108G511
99616717 BIẾN tần CUE 3x380-500V IP20 15kW
96932393 Kit, seal CM10/15/25-AVBE/V (A-version)
98593444 Kit, Air vent La CR/XLCR-ACT,vertical
98368745 Spare, ShaftCRN 32
96509610 Kit, FKM modul for standardpump
98497452 Kit, Wear Part CR/N 32 -8 -11 Graflon
98506291 Spare, Pump shaft N L=927
98593493 Kit, O-ring CR/N32 ACT, FXM/EPDM FE
98633738 Kit, Chamber N-ver. +Bearing -SIC/ SIC
96511830 Kit, Rep. CR/I/N15/20-17 stages
EUTC-HH-1340 Buồng Bơm Nước Grunfos (80x65x160)
NBG-80-65-160/150ACF2AES Đầu bơm không bao gồm động cơ NBG 80-65-160/150ACF2AESBAQEXW1
EUTC-HH-1412 Kit o-ring EPDM MAXA 80-200, 100-200
EUTC-HH-1413 Kit oring EPDM MAXA65-125 MAXA80-,100-250
98434906 Phớt bơm
EUTC-HH-1426 Kit o-ring EPDM MAXA 80-200, 100-200
EUTC-HH-1427 Kit oring EPDM MAXA65-125 MAXA80-,100-250
86525458 Phớt bơm
96848915 Kit, Coupling D180 D42/D42
MMG-160M Bơm phân phối XL1
EUTC-HH-1526 Mechanical seal
A-FGJ-G-V-HQQV BƠM CRN 5-36 A-FGJ-G-V-HQQV
NB50-200/210AAF2KESBQ Bơm Grundfos NB50-200/210, vật liệu buồng bơm, trục, cánh bơm: Inox
96517224 BƠM CRN5-36 A-FGJ-A-V-HQQV 3x230/400 50HZ
99574935 Spare, Impeller 50-250/254. ISO D32.BS
CR32-2HQQE Shaft seal Grundfoss CR32-2HQQE
98694021 Bơm CM15-3 A-R-A-E-AVBE F-A-A-N, vật liệu cánh bơm AISI 304
98979347 Bơm CM15-3 A-R-G-E-AQQE F-A-A-N, vật liệu cánh bơm AISI 316
96684743 Dosing Pump DDI 222 60-10
99159338 PUMP DDE 60-10 AR-PV/T/C-F-31U3U3FG
99159373 PUMP DDA 60-10 AR-PV/T/C-F-31U3U3FG